Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sine die




tính từ
không định rõ ngày; vô thời hạn



sine+die
[,saini 'daii,,sini 'di:ei]
(pháp lý) không định rõ ngày; vô thời hạn
to adjourn a meeting sine die
hoãn một cuộc họp vô thời hạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.